giả định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả định+ verb
- to suppose, to assume,
+ adj
- supposed ; subjunctive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả định":
gia cảnh gia chính giả hình giao cảnh giáo sinh giấu mình giấy ảnh giấy kính giở mình giữ mình - Những từ có chứa "giả định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 386